Có 2 kết quả:

生气勃勃 shēng qì bó bó ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄅㄛˊ ㄅㄛˊ生氣勃勃 shēng qì bó bó ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄅㄛˊ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

full of vitality

Từ điển Trung-Anh

full of vitality